| Mã |
Ngành |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2220 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |