Mã |
Ngành |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8560 (Chính) |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |