Mã |
Ngành |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 |
Đại lý du lịch |
4101 (Chính) |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |