Mã |
Ngành |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 (Chính) |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |