| Mã |
Ngành |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4652 (Chính) |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |