Mã |
Ngành |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |