Mã |
Ngành |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 (Chính) |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |