| Mã |
Ngành |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0145 (Chính) |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |