| Mã |
Ngành |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 (Chính) |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |