| Mã |
Ngành |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0610 |
Khai thác dầu thô |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 |
Khai thác muối |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 6619 (Chính) |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |