Mã |
Ngành |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |