| Mã |
Ngành |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 (Chính) |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |