Mã |
Ngành |
5610 (Chính) |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |