| Mã |
Ngành |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |