| Mã |
Ngành |
| 4921 (Chính) |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |