| Mã |
Ngành |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 (Chính) |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |