Mã |
Ngành |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |