Mã |
Ngành |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |