logo
  • TRANG CHỦ
  • THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP GIÁ RẺ
  • CHỮ KÝ SỐ GIÁ RẺ

CÔNG TY TNHH NAMSHAN TEA

  1. Trang chủ
  2. Tỉnh Yên Bái
  3. CÔNG TY TNHH NAMSHAN TEA

CÔNG TY TNHH NAMSHAN TEA được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Yên Bái cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 05-12-2023. Hiện tại công ty do ông/bà MẠC ĐÌNH MINH làm đại diện pháp luật.

Mã số thuế 5200940401
Tên quốc tế NAMSHAN TEA COMPANY LIMITED
Tên viết tắt NAMSHAN TEA
Người đại diện MẠC ĐÌNH MINH
Địa chỉ Thôn Bu Ấp , Xã Suối Bu, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Ngày hoạt động 05-12-2023

Ngành nghề kinh doanh
Mã Ngành
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 (Chính) Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1520 Sản xuất giày, dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH THIẾT
Mã số thuế: 5200940458
Người đại diện: HÀ THỊ HẠNH
Địa chỉ: Số 122, đường Bảo Lương, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHÁT YÊN BÁI
Mã số thuế: 5200940440
Người đại diện: TRỊNH XUÂN ĐIỀM
Địa chỉ: Tổ 9, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA VỊ YÊN BÁI
Mã số thuế: 5200940433
Người đại diện: ĐỖ THỊ HỌA
Địa chỉ: Số nhà 96, tổ dân phố 1, Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HUANG GUAN
Mã số thuế: 5200940426
Người đại diện: NGUYỄN HƯƠNG THẢO
Địa chỉ: Thôn Hợp Nhất , Xã Thịnh Hưng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
HỢP TÁC XÃ DU LỊCH XANH
Mã số thuế: 5200940419
Người đại diện:
Địa chỉ: Tổ dân phố số 3, Thị trấn Trạm Tấu, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TRÀ CAO NGUYÊN VIỆT NAM
Mã số thuế: 5200940391
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN CHIẾN
Địa chỉ: Thôn Nậm Pươi , Xã Nậm Búng, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY TNHH YÊN SHAN
Mã số thuế: 5200940384
Người đại diện: NGUYỄN HÀ TRANG
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Nghĩa Lộ, Thị xã Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN YÊN DƯƠNG VN
Mã số thuế: 5200940377
Người đại diện: NGUYỄN TUẤN ANH
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Âu Lâu, Xã Âu Lâu, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VIETSOFT
Mã số thuế: 5200940352
Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG LONG
Địa chỉ: Số nhà 45, đường Nguyễn Đức Cảnh, tổ 2, Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
CÔNG TY TNHH EREX SAKURA BIOMASS YÊN BÁI
Mã số thuế: 5200940345
Người đại diện:
Địa chỉ:
Tỉnh thành phố
  • Tỉnh An Giang
  • Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Tỉnh Bạc Liêu
  • Tỉnh Bắc Giang
  • Tỉnh Bắc Kạn
  • Tỉnh Bắc Ninh
  • Tỉnh Bến Tre
  • Tỉnh Bình Dương
  • Tỉnh Bình Định
  • Tỉnh Bình Phước
  • Tỉnh Bình Thuận
  • Tỉnh Cà Mau
  • Tỉnh Cao Bằng
  • Thành phố Cần Thơ
  • Thành phố Đà Nẵng
  • Tỉnh Đắk Lắk
  • Tỉnh Đắk Nông
  • Tỉnh Điện Biên
  • Tỉnh Đồng Nai
  • Tỉnh Đồng Tháp
  • Tỉnh Gia Lai
  • Tỉnh Hà Giang
  • Tỉnh Hà Nam
  • Thành phố Hà Nội
  • Tỉnh Hà Tĩnh
  • Tỉnh Hải Dương
  • Thành phố Hải Phòng
  • Tỉnh Hậu Giang
  • Tỉnh Hòa Bình
  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Tỉnh Hưng Yên
  • Tỉnh Kiên Giang
  • Tỉnh Kon Tum
  • Tỉnh Khánh Hòa
  • Tỉnh Lai Châu
  • Tỉnh Lạng Sơn
  • Tỉnh Lào Cai
  • Tỉnh Lâm Đồng
  • Tỉnh Long An
  • Tỉnh Nam Định
  • Tỉnh Ninh Bình
  • Tỉnh Ninh Thuận
  • Tỉnh Nghệ An
  • Tỉnh Phú Thọ
  • Tỉnh Phú Yên
  • Tỉnh Quảng Bình
  • Tỉnh Quảng Nam
  • Tỉnh Quảng Ninh
  • Tỉnh Quảng Ngãi
  • Tỉnh Quảng Trị
  • Tỉnh Sóc Trăng
  • Tỉnh Sơn La
  • Tỉnh Tây Ninh
  • Tỉnh Tiền Giang
  • Tỉnh Tuyên Quang
  • Tỉnh Thái Bình
  • Tỉnh Thái Nguyên
  • Tỉnh Thanh Hoá
  • Tỉnh Thừa Thiên Huế
  • Tỉnh Trà Vinh
  • Tỉnh Vĩnh Long
  • Tỉnh Vĩnh Phúc
  • Tỉnh Yên Bái

Copyright © 2025 dailychukyso.vn