Mã |
Ngành |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |