| Mã |
Ngành |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 (Chính) |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |