| Mã |
Ngành |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 |
Trồng cây mía |
| 0116 |
Trồng cây lấy sợi |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4933 (Chính) |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |