| Mã |
Ngành |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 5610 (Chính) |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7500 |
Hoạt động thú y |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |