Mã |
Ngành |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7310 |
Quảng cáo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2592 (Chính) |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |