Mã |
Ngành |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6622 (Chính) |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |