| Mã |
Ngành |
| 4312 (Chính) |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 0116 |
Trồng cây lấy sợi |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 0114 |
Trồng cây mía |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |