| Mã |
Ngành |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 (Chính) |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |