| Mã |
Ngành |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6820 (Chính) |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |