| Mã |
Ngành |
| 2592 (Chính) |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |