Mã |
Ngành |
4652 (Chính) |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3511 |
Sản xuất điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4311 |
Phá dỡ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7500 |
Hoạt động thú y |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1910 |
Sản xuất than cốc |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1311 |
Sản xuất sợi |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
6312 |
Cổng thông tin |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4940 |
Vận tải đường ống |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |