Mã |
Ngành |
4620 (Chính) |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0123 |
Trồng cây điều |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1076 |
Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |