Mã |
Ngành |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 |
Đại lý du lịch |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5610 (Chính) |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |