| Mã |
Ngành |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 7020 (Chính) |
Hoạt động tư vấn quản lý |