Mã |
Ngành |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0161 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |