| Mã |
Ngành |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4620 (Chính) |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |