Mã |
Ngành |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |