Mã |
Ngành |
4620 (Chính) |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
1076 |
Sản xuất chè |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0111 |
Trồng lúa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |