Mã |
Ngành |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |