Mã |
Ngành |
4633 (Chính) |
Bán buôn đồ uống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3511 |
Sản xuất điện |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
7911 |
Đại lý du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |