Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |