| Mã |
Ngành |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
| 8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
| 8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0210 (Chính) |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |