Mã |
Ngành |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1811 |
In ấn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9900 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6312 (Chính) |
Cổng thông tin |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |