Mã |
Ngành |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0123 |
Trồng cây điều |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0220 |
Khai thác gỗ |
0210 (Chính) |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0111 |
Trồng lúa |
0114 |
Trồng cây mía |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |