Mã |
Ngành |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 (Chính) |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0125 |
Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |