Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 (Chính) |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |