Mã |
Ngành |
7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |