Mã |
Ngành |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0220 |
Khai thác gỗ |
8413 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 |
Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2825 (Chính) |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |