| Mã |
Ngành |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4211 (Chính) |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |