| Mã |
Ngành |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |