| Mã |
Ngành |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |